Có 2 kết quả:
吊挂 diào guà ㄉㄧㄠˋ ㄍㄨㄚˋ • 吊掛 diào guà ㄉㄧㄠˋ ㄍㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to suspend
(2) to hang
(2) to hang
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to suspend
(2) to hang
(2) to hang
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh